Có 2 kết quả:
唿哨 hū shào ㄏㄨ ㄕㄠˋ • 忽哨 hū shào ㄏㄨ ㄕㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whistle (with fingers in one's mouth)
(2) nowadays written 呼哨
(2) nowadays written 呼哨
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whistle (with fingers in one's mouth)
(2) nowadays written 呼哨
(2) nowadays written 呼哨
Bình luận 0